Tổng quan
Toyota Land Cruiser Prado: Biểu Tượng Bền Bỉ, Đẳng Cấp Toàn Cầu
Toyota Land Cruiser Prado không chỉ là một chiếc SUV hạng sang, mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ và uy tín toàn cầu. Đây là lựa chọn hàng đầu của doanh nhân thành đạt, những người tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa đẳng cấp, sức mạnh và độ tin cậy. Kế thừa di sản lẫy lừng, Prado phiên bản mới tiếp tục khẳng định vị thế tiên phong với trải nghiệm lái ưu việt và giá trị bền vững.
Di Sản Vượt Trội và Thiết Kế Uy Phong
Kế thừa triết lý "Go anywhere & anytime" từ năm 1951, Toyota Land Cruiser Prado nổi bật với sự bền bỉ đã được kiểm chứng và uy tín thương hiệu Toyota. Phiên bản mới nhất là sự giao thoa giữa giá trị cốt lõi và công nghệ đột phá. Về ngoại thất, Prado sở hữu diện mạo mạnh mẽ, bề thế với kích thước ấn tượng (dài 4925 mm, rộng 1980 mm, cao 1925 mm). Đầu xe quyền lực với lưới tản nhiệt lớn, cụm đèn pha LED hiện đại cùng khoảng sáng gầm xe 220mm khẳng định khả năng chinh phục mọi địa hình.
Nội Thất Sang Trọng và Vận Hành Mạnh Mẽ
Không gian nội thất của Toyota Land Cruiser Prado là một tuyệt tác sang trọng, tiện nghi với vật liệu da cao cấp. Ghế lái và hành khách trước chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi ấm và làm mát. Hàng ghế sau gập linh hoạt, tối ưu không gian. Công nghệ giải trí nổi bật với màn hình cảm ứng 12.3 inch và cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch. Sức mạnh của Prado đến từ động cơ xăng 2.7L Dual VVT-i (164 mã lực, 246 Nm), kết hợp hộp số tự động 6 cấp, đảm bảo vận hành êm ái và đủ lực để chinh phục mọi cung đường.
An Toàn Vượt Trội và Giá Trị Đẳng Cấp
An toàn là ưu tiên hàng đầu với gói Toyota Safety Sense (TSS) tiên tiến, bao gồm các tính năng như cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), hỗ trợ giữ làn đường (LTA), và điều khiển hành trình chủ động (DRCC). Camera 360 độ và 8 túi khí tăng cường bảo vệ. Sở hữu Toyota Land Cruiser Prado là khẳng định vị thế và lựa chọn một tài sản giá trị, đáng tin cậy. Đây là kiệt tác kỹ thuật, đáp ứng mọi kỳ vọng về sự sang trọng, hiệu suất và an toàn cho doanh nhân thành đạt.
Khám phá thêm về Toyota Land Cruiser Prado và trải nghiệm sự khác biệt!
Thư viện
Vận hành

Hệ thống treo tự thích ứng (AVS)
Hệ thống kiểm soát lực giảm chấn của bộ giảm xóc trên cả 4 bánh, đáp ứng linh hoạt các phong cách lái xe và điều kiện mặt đường, mang lại sự thoải mái vượt trội.
Hộp số tự động 8 cấp
Hộp số tự động 8 cấp đem tới khả năng điều khiển nhẹ nhàng, thoải mái cùng khả năng vận hành mượt mà trong các điều kiện địa hình.
Động cơ 2.4L Turbo
Land Cruiser Prado được trang bị động cơ mới dung tích 2.4L Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.
Hệ thống lựa chọn đa địa hình
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định thân xe.An toàn

Đèn chiếu xa tự động thích ứng (AHS)
Hệ thống sử dụng camera để phát hiện khu vực có xe đi phía trước, xe đi ngược chiều, qua đó tự động tắt/bật đèn chiếu xa ở khu vực đó giúp hạn chế chói mắt cho các phương tiện khác đồng thời tối đa tầm nhìn của Khách hàng và đảm bảo an toàn khi lái xe vào ban đêm.
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.
Hỗ trợ ra khỏi xe an toàn
Hệ thống đưa ra cảnh báo trên gương chiếu hậu ngoài xe (đèn BSM), màn hình đa thông tin, âm thanh cảnh báo nếu có nguy cơ cao xảy ra va chạm với phương tiện đang tiếp cận, khi người trong xe đang có ý định mở cửa ra khỏi xe, giúp tránh va chạm, giảm thiểu thiệt hại với người và phương tiện.
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.Thông số kỹ thuật
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Loại động cơ | 2.4L Turbo |
Dung tích công tác | 2393 (cc) |
Loại nhiên liệu | Xăng (Petrol) |
Công suất tối đa [(kW (HP)/rpm)] | 207 (278) / 6000 |
Mô men xoắn tối đa [(Nm/rpm)] | 510 / 1700-3600 |
Hộp số | Tự động 8 cấp (8-speed Automatic) |
Hệ thống dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (Full-time 4WD) |
Loại khung gầm | Khung gầm rời (Body-on-frame) |
Hệ thống treo trước | Độc lập, xương đòn kép (Independent, Double wishbone) |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm (Dependent, Multi-link) |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió (Ventilated Disc) |
Trợ lực lái | Điện (Electric Power Steering) |
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Vật liệu ghế | Da (Leather) |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng (8-way power adjustment) |
Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng (8-way power adjustment) |
Sưởi/Làm mát ghế trước | Có (Yes) |
Gập ghế sau | Hàng ghế thứ 2 gập 60:40, trượt, ngả điện (2nd row 60:40 split, power slide & recline); Hàng ghế thứ 3 gập điện (3rd row power folding) |
Vô lăng | Da, tích hợp phím điều khiển (Leather, integrated controls) |
Cụm đồng hồ | 12.3 inches, kỹ thuật số (12.3 inches, digital) |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập (2-zone automatic) |
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4925 x 1980 x 1870 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2850 (mm) |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1655/1655 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 220 (mm) |
Góc thoát trước/sau | 31 / 22 (độ) |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 (m) |
Trọng lượng không tải | 2085 (kg) |
Trọng lượng toàn tải | 2875 (kg) |
Số chỗ ngồi | 7 |
Kích thước lốp | 265/70R18 |
Loại mâm xe | Hợp kim (Alloy) |
Lốp dự phòng | Treo gầm (Under-body) |
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Màn hình giải trí | 12.3 inches |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có (Yes) |
Hệ thống lựa chọn địa hình (MTS) | Có (Thông tin từ tóm tắt tài liệu) |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có (Thông tin từ tóm tắt tài liệu) |
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có (Yes) |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA) | Có (Yes) |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có (Yes) |
Hệ thống đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có (Yes) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có (Yes) |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có (Yes) |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có (Yes) |
Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe (VSC) | Có (Yes) |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có (Yes) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có (Yes) |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Có (Yes) |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có (Yes) |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có (Yes) |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có (Yes) |
Camera toàn cảnh (Panoramic View Monitor) | Có (Yes) |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | 4 trước, 4 sau (4 front, 4 rear) |
Hệ thống túi khí | 8 |