Tổng quan
Toyota Innova Cross V – Xe 7 chỗ xăng cao cấp, tiện nghi hàng đầu cho gia đình
Toyota Innova Cross V là mẫu MPV lai SUV cao cấp với thiết kế thể thao và hiện đại. Xe phù hợp cho các gia đình đang tìm một chiếc 7 chỗ máy xăng bền bỉ, rộng rãi và dễ lái. Với động cơ 2.0L, hộp số CVT mượt mà và khung gầm TNGA, xe mang lại cảm giác vận hành êm ái và tiết kiệm.Hiệu suất ổn định, lái nhẹ và tiết kiệm
Xe dùng động cơ 2.0L kết hợp số CVT. Cảm giác lái đầm, vào cua chắc và ít rung lắc. Khung gầm TNGA tối ưu trải nghiệm di chuyển, đặc biệt trên đường dài hoặc địa hình xấu.Nội thất rộng, thoải mái cho cả nhà
Innova Cross V có cấu hình 7 chỗ ngồi. Ghế da, có tựa tay và cửa gió riêng từng hàng. Màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Điều hòa tự động, sạc không dây và khoang hành lý linh hoạt khi gập hàng ghế thứ 3.An toàn toàn diện với Toyota Safety Sense
Xe trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense, gồm:- Cảnh báo va chạm (PCS)
- Giữ làn đường (LTA)
- Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
- Đèn pha tự động (AHB)
- Camera 360 và cảm biến hỗ trợ đỗ
Thiết kế SUV mạnh mẽ, thực dụng
Xe có vẻ ngoài thể thao với lưới tản nhiệt lớn và đường gân nổi. Khoảng sáng gầm cao giúp đi phố và đường tỉnh dễ dàng. Đèn LED trước sau tăng khả năng nhận diện.Phù hợp với ai?
- Gia đình có trẻ nhỏ hoặc người lớn tuổi
- Người thường xuyên di chuyển xa
- Khách hàng cần xe êm, tiết kiệm và ít hỏng vặt
So sánh với các phiên bản khác
Giá bán và ưu đãi
Giá niêm yết: Khoảng 900 triệu VNĐ 👉 Xem khuyến mãi và bảng giá Innova mới nhấtKết luận
Toyota Innova Cross V là chiếc xe đáng mua trong tầm giá dưới 1 tỷ. Mẫu xe này phù hợp cho cả gia đình, công việc và các chuyến đi xa. Tiện nghi, an toàn và vận hành mượt là những điểm giúp Innova Cross V chiếm được lòng tin khách Việt.Thư viện
Vận hành

Vô lăng
Vô lăng được thiết kế 3 chấu bọc da, mạ bạc cao cấp tích hợp các nút bấm tiện lợi cho thao tác mượt mà hơn.
Chế độ sofa
Khả năng gập linh hoạt nâng tầm trái nghiệm, mang đến sự dễ chịu tối ưu.
Khoang hành khách
Khoảng cách hai hàng ghế rộng rãi kết hợp với mặt sàn phẳng giúp hành khách thoải mái và thư giãn trong những chuyến đi xa.
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí lên đến 10.1 inch với khả năng kết nối điện thoại thông minh không dây mang lại sự tiện nghi hàng đầu.An toàn

Túi khí
Hệ thống 6 túi khí giúp bảo vệ người lái và các hành khách trên xe trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.
Camera 360
Hỗ trợ người lái xe an toàn bằng cách giúp người lái quan sát rõ các chướng ngại vật, từ đó tránh được những va chạm không đáng có khi di chuyển hoặc đỗ xe trong khu vực hẹp.Thông số kỹ thuật
Thông số | Innova Cross 2.0V (Máy Xăng) | Innova Cross 2.0HEV (Hybrid) |
---|---|---|
Loại động cơ | M20A-FKS, Xăng Dynamic Force, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC | M20A-FXS, Xăng + Động cơ điện, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1987 | 1987 |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) | Động cơ xăng: 171 – 172 / 6600 | Động cơ xăng: 150 – 152 / 6000 Động cơ điện: 111 – 113 Tổng công suất: 183 – 186 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | Động cơ xăng: 205 / 4500 – 4900 (một số nguồn 4400-5200) | Động cơ xăng: 187 – 188 / 4400 – 5200 Động cơ điện: 206 |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT (Direct Shift CVT) | Tự động vô cấp e-CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Chế độ lái | ECO, NORMAL | EV Mode, ECO, NORMAL, PWR |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị: Khoảng 8.7 – 9.0 Ngoài đô thị: Khoảng 6.0 – 6.5 Kết hợp: Khoảng 7.2 – 7.5 |
Trong đô thị: Khoảng 4.35 Ngoài đô thị: Khoảng 5.26 Kết hợp: Khoảng 4.92 |
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống phanh (Trước/Sau) | Đĩa thông gió / Đĩa đặc | Đĩa thông gió / Đĩa đặc |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Mâm xe | Hợp kim, 17 inch | Hợp kim, 18 inch |
Lốp xe | 215/60R17 | 225/50R18 |
Thông số | Toyota Innova Cross 2.0V (Máy Xăng) | Toyota Innova Cross 2.0HEV (Hybrid) |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, trượt, ngả lưng | 2 ghế kiểu thương gia, chỉnh điện ngả lưng và đệm chân, bàn gập |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50, ngả lưng | Gập 50:50, ngả lưng |
Vô lăng | Bọc da, 3 chấu, tích hợp nút điều khiển, lẫy chuyển số | Bọc da, 3 chấu, tích hợp nút điều khiển, lẫy chuyển số |
Màn hình đa thông tin | TFT 7 inch | TFT 7 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Thông số | Toyota Innova Cross 2.0V (Máy Xăng) | Toyota Innova Cross 2.0HEV (Hybrid) |
---|---|---|
Cụm đèn trước | LED Projector | LED Projector |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có (thuộc Toyota Safety Sense) | Có (thuộc Toyota Safety Sense) |
Đèn LED ban ngày | Có | Có |
Đèn sương mù trước | LED | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng |
Cốp điều khiển điện | Có | Có (có mở cốp rảnh tay/đá cốp) |
Cửa sổ trời | Không | Cửa sổ trời toàn cảnh (Panorama) |
Thông số | Toyota Innova Cross 2.0V (Máy Xăng) | Toyota Innova Cross 2.0HEV (Hybrid) |
---|---|---|
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau | Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch | Màn hình cảm ứng 10.1 inch |
Kết nối | Apple CarPlay không dây, Android Auto, USB, Bluetooth | Apple CarPlay không dây, Android Auto, USB, Bluetooth |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có |
Cửa sổ trời (Tiện nghi) | Không | Cửa sổ trời toàn cảnh (Panorama) |
Cốp điều khiển điện (Tiện nghi) | Có | Có (có mở cốp rảnh tay/đá cốp) |
Hàng ghế thứ 2 (Tiện nghi) | Gập 60:40, trượt, ngả lưng | 2 ghế kiểu thương gia, chỉnh điện ngả lưng và đệm chân, bàn gập |
Thông số | Toyota Innova Cross 2.0V (Máy Xăng) | Toyota Innova Cross 2.0HEV (Hybrid) |
---|---|---|
Toyota Safety Sense (TSS) | Có (Cảnh báo tiền va chạm PCS, Cảnh báo lệch làn LDA, Hỗ trợ giữ làn LTA, Điều khiển hành trình chủ động DRCC, Đèn chiếu xa tự động AHB) | Có (Cảnh báo tiền va chạm PCS, Cảnh báo lệch làn LDA, Hỗ trợ giữ làn LTA, Điều khiển hành trình chủ động DRCC, Đèn chiếu xa tự động AHB) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & Sau (8 cảm biến) | Trước & Sau (8 cảm biến) |
Camera | Camera 360 độ | Camera 360 độ |
Cảm biến áp suất lốp (TPWS) | Có | Có |
Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |