Tổng quan
Toyota Veloz Cross CVT – Lựa chọn thông minh cho gia đình hiện đại
Toyota Veloz Cross CVT là mẫu xe 7 chỗ thu hút nhiều gia đình trẻ Việt. Xe nổi bật nhờ thiết kế linh hoạt, tiện nghi và vận hành tiết kiệm. Tuy nhiên, thị trường có vô vàn lựa chọn. Điều này khiến không ít người bối rối khi tìm xe phù hợp cho nhu cầu đô thị và du lịch cuối tuần..
Gia đình trẻ ở đô thị thường cần một chiếc xe đa dụng. Xe phải phục vụ công việc, đưa đón con cái và phù hợp cho những chuyến đi cuối tuần. Đây thực sự là một bài toán cần lời giải tối ưu.
Tại sao nhiều người chọn sai – hoặc chọn rồi nhưng vẫn thấy thiếu?
Nhiều người mua xe theo cảm tính hoặc lời giới thiệu. Hệ quả là khi sử dụng, họ mới nhận ra các bất cập. Ví dụ, hàng ghế thứ 3 chật chội, khoang hành lý không đủ lớn. Đôi khi, điều hòa làm mát khôngทั่ว xe, hoặc việc lên xuống xe gây khó khăn cho người già và trẻ nhỏ.
Ngoài ra, một số xe 7 chỗ có thiết kế cồng kềnh. Điều này gây khó khăn khi di chuyển trong phố đông hay vào hẻm nhỏ. Chúng cũng có thể tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn dự kiến. Tất cả những yếu tố này đều ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm sử dụng xe lâu dài.
👉 Xem thêm: So sánh Veloz Cross và các mẫu xe 7 chỗ đô thị khác tại đây
Toyota Veloz Cross CVT – Chiếc xe sinh ra cho nhu cầu gia đình đô thị
Không quảng bá ồn ào, Veloz Cross CVT đang được nhiều người dùng thực tế lựa chọn nhờ sự cân bằng hợp lý giữa thiết kế – công năng – tiết kiệm.
-
7 chỗ linh hoạt với hàng ghế 2 và 3 có thể gập phẳng hoàn toàn, tạo không gian chứa đồ cực kỳ linh hoạt.
-
Ghế Sofa Mode – thiết kế độc đáo trong phân khúc, giúp cả gia đình có thể nghỉ ngơi thoải mái trên hành trình dài.
-
Hộp số D-CVT – vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt hữu ích khi đi phố hoặc kẹt xe thường xuyên.
-
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động (Auto Hold) – tăng tiện nghi và an toàn cho người lái.
-
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense: bao gồm Cảnh báo tiền va chạm, Hỗ trợ giữ làn đường, Đèn pha tự động… vốn chỉ thấy ở xe cao cấp.
Nhiều người dùng thực tế đánh giá Veloz là “xe gia đình chuẩn đô thị”, bởi kích thước vừa phải, dễ xoay trở, nhưng vẫn đủ rộng cho cả nhà 5-7 người.
Tổng kết nhẹ – Nếu bạn là người mua xe lần đầu hoặc chuyển từ xe sedan lên 7 chỗ
Toyota Veloz Cross CVT là một lựa chọn đáng để bạn tham khảo. Có thể đây không phải là mẫu xe mạnh nhất hay sang trọng nhất. Tuy nhiên, Veloz Cross CVT lại đáp ứng trọn vẹn nhu cầu thực tế của nhiều gia đình Việt. Xe nổi bật với sự tiện nghi, an toàn, dễ lái và chi phí sử dụng tối ưu.
Thư viện
Vận hành

Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ cho phép chuyển động linh hoạt trong đô thị (4.9m với phiên bản Veloz Crhttps://toyotabinhchanhhcm.com/wp-admin/admin.php?page=wpcodeoss CVT)
Động cơ
Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105Hp tại vòng tua 6000rpm mang lại cảm giác vận hành mạnh mẽ.
Hệ thống truyền lực
Được phát triển trên nền tảng dẫn động cầu trước kết hợp hệ thống treo mới, mang lại cảm giác vận hành êm ái, thư thái trên mọi hành trình.
Hộp số
Hộp số tự dộng vô cấp (CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt góp phần tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Phanh tay điện tử
Được trang bị tương tự các dòng xe cao cấp, đảm bảo an toàn cho người lái xe & hành khách trên xeAn toàn

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảm biến đặt phía phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. Khi chuẩn bị chuyển làn đường, người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào vùng mù, vốn là những vị trí khuất tầm nhìn trên gương chiếu hậu ngoài xe.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Sử dụng tín hiệu từ các cảm biến gia tốc dọc, gia tốc ngang của thân xe, cảm biến tốc độ các bánh xe được thu thập để xác định trạng thái chuyển động thực tế và so sánh kết quả này với góc quay vô lăng từ đó đưa ra các lệnh điều khiển phanh, hoặc giảm công suất động cơ xe giúp hỗ trợ kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.
Túi khí
Được trang bị 6 túi khí an toàn cho bạn an tâm trên toàn bộ hành trình: túi khí người lái & hành khách phía trước & túi khí bên hông phía trước & túi khí rèmThông số kỹ thuật
Thông số | Toyota Veloz Cross CVT | Toyota Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Kích thước Dài x Rộng x Cao | 4.475 mm x 1.750 mm x 1.700 mm | 4.475 mm x 1.750 mm x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.750 mm | 2.750 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm | 205 mm |
Khung xe | Khung liền khối | Khung liền khối |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Thông số | Toyota Veloz Cross CVT | Toyota Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Da cao cấp |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 9 inch |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp nút điều khiển | Bọc da, tích hợp nút điều khiển |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động |
Thông số | Toyota Veloz Cross CVT | Toyota Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Đèn pha | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Mâm xe | 16 inch | 17 inch |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập tự động, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập tự động, tích hợp đèn báo rẽ |
Thông số | Toyota Veloz Cross CVT | Toyota Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Kết nối điện thoại | Apple CarPlay, Android Auto | Apple CarPlay, Android Auto |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có |
Thông số | Toyota Veloz Cross CVT | Toyota Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Kích thước Dài x Rộng x Cao | 4.475 mm x 1.750 mm x 1.700 mm | 4.475 mm x 1.750 mm x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.750 mm | 2.750 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm | 205 mm |
Khung xe | Khung liền khối | Khung liền khối |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |