Tổng quan
Toyota Fortuner Legender 2.7AT 4x4 – SUV 7 chỗ xăng mạnh mẽ, tiện nghi và an toàn
Toyota Fortuner Legender 2.7AT 4x4 là phiên bản SUV đa dụng thể thao, trang bị động cơ xăng 2.7L kết hợp dẫn động 4 bánh, mang lại khả năng vận hành ổn định và linh hoạt trên mọi cung đường. Với thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất cao cấp và hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, mẫu xe này hướng đến khách hàng yêu thích sự mạnh mẽ, tiện nghi và bền bỉ trong phân khúc 7 chỗ.
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Động cơ: 2.7L xăng 2TR-FE, VVT-i kép
- Dung tích xi-lanh: 2.694 cc
- Công suất cực đại: 164 mã lực @ 5.200 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 245 Nm @ 4.000 vòng/phút
- Hộp số: Tự động 6 cấp (6AT)
- Dẫn động: 4 bánh bán thời gian (4WD) – gài cầu điện tử
- Kích thước D x R x C: 4.795 x 1.855 x 1.835 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.745 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 279 mm
- Trọng lượng không tải: 2.035 kg
- Trọng lượng toàn tải: 2.500 kg
- Dung tích bình nhiên liệu: 80 lít
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 11,1 lít/100 km
- Lốp: 265/60R18, mâm hợp kim 18 inch
Nội thất tiện nghi, sang trọng
Khoang cabin Toyota Fortuner Legender 2.7AT 4x4 được thiết kế theo phong cách hiện đại, cao cấp với ghế lái chỉnh điện 8 hướng, điều hòa tự động 2 vùng độc lập và hộp làm mát trung tâm. Màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto cùng dàn âm thanh 6 loa mang lại trải nghiệm giải trí trọn vẹn cho người dùng.Hệ thống an toàn đầy đủ
- Phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC
- Kiểm soát lực kéo TRC
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Camera lùi, cảm biến đỗ xe
- Móc ghế ISOFIX an toàn cho trẻ em
Ai nên chọn Toyota Fortuner Legender 2.7AT 4x4?
Mẫu xe này lý tưởng cho các gia đình, cá nhân hoặc doanh nghiệp có nhu cầu di chuyển xa, địa hình hỗn hợp, hoặc cần một chiếc SUV vừa tiện nghi, vừa mạnh mẽ, dễ bảo trì và đáng tin cậy trong nhiều năm sử dụng.So sánh nhanh
- Fortuner 2.8AT 4x4 – Mạnh mẽ hơn với động cơ diesel 500 Nm
- Fortuner 2.4AT 4x2 – Giá nhẹ hơn, tiết kiệm nhiên liệu
Giá bán và ưu đãi
Giá niêm yết: 1.395.000.000 VNĐ 👉 Xem bảng giá và khuyến mãi Fortuner mới nhất tại Toyota Bình ChánhThư viện
Vận hành

Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.
Khung gầm
Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.
Chế độ lái
Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).
Hệ thống gài cầu điện tử
Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính năng khóa vi sai cầu sau giúp khách hàng trải nghiệm cảm giác chinh phục với những cung đường địa hình khó khăn.
Động cơ (2TR)
2 phiên bản nhập khẩu 2.7L được trang bị động cơ xăng 2TR-FE cải tiến, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, trục cam kép, VVT-I kép, đảm bảo tính năng vận hành êm ái và dễ dàng. Hệ thống van phối khí thông minh VVT-i kép là một tiến bộ bậc nhất trong việc tiết kiệm nhiên liệu và khả năng nhanh chóng đạt tốc độ cao và an toàn ngay khi xuất phát.An toàn

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Hệ thống túi khí
Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác ộng phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.
Hệ thống kiểm soát móc kéo
Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành rên đường trơn trượt.
Tính năng nháy đèn khi phanh khẩn cấp (EBS)
Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.
Camera toàn cảnh 360
Camera toàn cảnh 360 được trang bị trên 2 phiên bản Legender và phiên bản 2.8L tiêu chuẩn, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, tránh bị va chạm, trầy xước xe khi di chuyển hay đỗ xe tại các khu vực hẹp.Thông số kỹ thuật
Loại động cơ | Xăng 2.7L 2TR-FE, 4 xi-lanh thẳng hàng |
---|---|
Dung tích xi-lanh | 2.694 cc |
Công suất tối đa | 164 mã lực tại 5.200 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 245 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp (6AT) |
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (4WD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 11,1 lít/100 km |
Kích thước (D x R x C) | 4.795 x 1.855 x 1.835 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.745 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 279 mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
---|---|
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Điều hòa | Tự động 2 vùng |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối | Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Đèn chiếu xa/gần | LED Bi-Beam |
---|---|
Đèn sương mù | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Mâm xe | Hợp kim 18 inch |
Lốp xe | 265/60R18 |
<tr
::contentReference[oaicite:8]{index=8}
Hệ thống phanh | ABS, EBD, BA |
---|---|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống phanh | ABS, EBD, BA |
---|---|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Camera lùi | Có |