Tổng quan
Lựa chọn SUV đô thị đáng giá tại Việt Nam
Toyota Corolla Cross 1.8V phiên bản xăng 2025 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc SUV đô thị. Xe sở hữu thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và nhiều công nghệ an toàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người cần một mẫu xe gầm cao, tiện nghi và vận hành hiệu quả.
Thiết kế ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ
Corolla Cross có kích thước 4.460 x 1.825 x 1.620 mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.640 mm. Khoảng sáng gầm 161 mm giúp xe thích hợp với đường đô thị Việt Nam. Ngoại hình năng động với lưới tản nhiệt lớn, đèn LED sắc sảo và thân xe có đường nét khỏe khoắn.
Nội thất Corolla Cross 1.8V – Rộng rãi và tiện nghi
Không gian cabin thoải mái cho 5 người. Ghế bọc da cao cấp, điều hòa tự động. Màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto. Hệ thống âm thanh 6 loa đáp ứng tốt nhu cầu giải trí.
Động cơ và khả năng vận hành Corolla Cross 1.8V
Xe trang bị động cơ 2ZR-FE, dung tích 1.8L, công suất 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại 172 Nm tại 4.000 vòng/phút. Hộp số CVT kết hợp hệ dẫn động cầu trước mang đến cảm giác lái mượt mà. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 7,6L/100 km.
Công nghệ an toàn Toyota Safety Sense trên Corolla Cross
Phiên bản 1.8V được trang bị gói Toyota Safety Sense thế hệ 2. Gói này bao gồm:
- Cảnh báo va chạm sớm (PCS)
- Kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)
- Cảnh báo lệch làn (LDA)
- Hỗ trợ giữ làn (LTA)
- Đèn pha tự động thích ứng (AHB)
Ngoài ra, xe còn có 7 túi khí, hệ thống phanh ABS, EBD, BA, khởi hành ngang dốc (HAC) và kiểm soát lực kéo (TRC). Tất cả tạo nên lái xe an toàn cho cả gia đình.
Giá bán Toyota Corolla Cross 1.8V và ưu đãi mới nhất
Giá niêm yết của Corolla Cross 1.8V từ 820 triệu đồng. Hiện Toyota Việt Nam ưu đãi giảm 46 triệu đồng. Giá sau khuyến mãi còn khoảng 779 triệu đồng. Mức giá cạnh tranh với Kia Seltos, Hyundai Creta và các SUV đô thị cùng phân khúc.
Xem thêm: Toyota Corolla Cross Hybrid – phiên bản tiết kiệm nhiên liệu hơn
Thư viện
Ngoại thất
Ngoại thất của Toyota Corolla Cross 1.8V 2025 gây ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế năng động và hiện đại. Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc sảo, tạo nên vẻ ngoài đầy cá tính. Cản trước thể thao kết hợp với các đường nét góc cạnh không chỉ tăng cường tính khí động học mà còn làm nổi bật phong cách mạnh mẽ của xe. Với các đường gân nổi trên thân xe và bánh xe hợp kim đa chấu, Corolla Cross 1.8V thể hiện sự thanh lịch và phong cách, phù hợp với những ai yêu thích sự nổi bật trên mọi hành trình.

Nội thất
Nội thất của Toyota Corolla Cross 1.8V 2025 được thiết kế để mang đến sự thoải mái và sang trọng tối đa. Không gian nội thất rộng rãi, được bọc da cao cấp, kết hợp với ghế ngồi điều chỉnh điện giúp hành khách tận hưởng những chuyến đi dễ chịu. Màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay</em> và Android Auto, cung cấp các chức năng giải trí và điều khiển thông minh. Hệ thống điều hòa tự động và các ngăn chứa đồ tiện lợi đảm bảo sự thuận tiện trong suốt hành trình. Corolla Cross 1.8V còn trang bị hệ thống âm thanh chất lượng cao, mang lại trải nghiệm nghe nhạc tuyệt vời cho cả gia đình.

Vận hành

Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.An toàn

Đèn chiếu xa tự động
Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Phát hiện các xe di chuyển đến gần trong vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước & camera giúp phát hiện phương tiện phía trước. Đồng thời, tự động điều chỉnh tốc độ, đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường
Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.Thông số kỹ thuật
<tr>Mô-men xoắn tối đa172 Nm97 Nm/ 163 Nm (Động cơ điện)
<td>Công suất tối đa
Thông Số | Bản Xăng | Bản Hybrid |
---|---|---|
Động cơ | 1.8L 4 xi-lanh | 1.8L 4 xi-lanh + Motor điện |
138 mã lực | 122 mã lực | |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Chiều dài tổng thể | 4.460 mm | 4.460 mm |
Chiều rộng tổng thể | 1.825 mm | 1.825 mm |
Chiều cao tổng thể | 1.620 mm | 1.620 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.640 mm | 2.640 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 161 mm | 161 mm |
h kháchĐiều chỉnh điện 4 hướngĐiều chỉnh điện 4 hướng
Thông Số | Bản Xăng | Bản Hybrid |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế lái | Điều chỉnh điện 8 hướng | Điều chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hàn | ||
Màn hình giải trí | 9 inch | 10 inch |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto | Apple CarPlay, Android Auto |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Thông Số | Bản Xăng | Bản Hybrid |
---|---|---|
Đèn pha | yle=”height: 21px;”>LED | LED |
Lưới tản nhiệt | Lớn và hiện đại | Lớn và hiện đại |
Cản trước | Thể thao | Thể thao |
Gương chiếu hậu | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
La-zăng | 18 inch hợp kim | 18 inch hợp kim |
Thông Số | Bản Xăng | Bản Hybrid |
---|---|---|
Hệ thống sạc không dây | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 6 | 8 |
Màn đa thông tin | 12.3 inch | 12.3 inch |
Đèn báo chế độ Eco | Không | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Thông Số | Bản Xăng | Bản Hybrid |
---|---|---|
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense | Có | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường</td> | Có | Có |
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Không | Có |
Hệ thống túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí |
Cảm biến đỗ xe trước/sau | Có | Có |