Tổng quan
Toyota Corolla Altis 1.8V – Sedan 5 chỗ cao cấp, vận hành mượt và tiết kiệm
Toyota Corolla Altis 1.8V là phiên bản máy xăng cao cấp trong dòng Corolla Altis. Mẫu sedan này được thiết kế dành cho khách hàng cá nhân, gia đình hoặc doanh nhân hiện đại đang tìm kiếm một chiếc xe bền bỉ, sang trọng và đáng tin cậy.Nội thất Toyota Corolla Altis 1.8V – Tiện nghi cao cấp và thiết kế tinh tế
Khoang cabin Altis 1.8V mang phong cách hiện đại, tối ưu sự tiện nghi cho người dùng. Xe được trang bị màn hình giải trí 9 inch cảm ứng, ghế da chỉnh điện, điều hòa tự động 2 vùng, khởi động bằng nút bấm, phanh tay điện tử và sạc không dây.Vận hành mượt mà với động cơ 1.8L và hộp số CVT
Altis 1.8V sử dụng động cơ 1.8L kết hợp hộp số vô cấp CVT. Hệ truyền động này mang lại khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và rất phù hợp với điều kiện đô thị. Khung gầm TNGA giúp xe đầm chắc, xử lý linh hoạt và cách âm vượt trội – nâng cao trải nghiệm lái cho người sử dụng.Trang bị an toàn trên Corolla Altis 1.8V – Hiện đại và đầy đủ
Phiên bản Altis 1.8V sở hữu 7 túi khí, camera lùi, cảm biến lùi, hệ thống cân bằng điện tử (VSC), cảnh báo áp suất lốp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) và hệ thống phanh ABS, EBD. Các trang bị này đảm bảo an toàn tối ưu trong mọi điều kiện vận hành.So sánh Toyota Altis 1.8V với bản Hybrid – Nên chọn bản nào?
Nếu bạn đang cân nhắc giữa bản máy xăng và hybrid, hãy xem thêm về Corolla Altis 1.8HEV Hybrid. Đây là phiên bản tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, phù hợp với người di chuyển thường xuyên trong đô thị.Thư viện
Nội thất
Không gian nội thất sang trọng, tinh tế
Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sự thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.
Vận hành

Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.
Hệ thống treo
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.
Động cơ
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.An toàn

Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC giúp cân bằng khi xe chạy trên đường trơn trượt.
Hệ thống chống bó cứng phanh
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục.
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đang cùng di chuyển.
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử VSC được điều khiển bằng hệ thống tự động, giúp kiểm soát và tăng cường độ cân bằng cho xe.Thông số kỹ thuật
Loại động cơ | Động cơ xăng 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC |
---|---|
Dung tích | 1.8L |
Công suất cực đại | 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 173 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hệ thống truyền động | Hộp số tự động vô cấp CVT |
Tiêu thụ nhiên liệu (Kết hợp) | 7.7L/100 km |
Khung xe
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4.620 x 1.775 x 1.465 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Trọng lượng không tải | 1.335 kg |
Hệ thống treo trước | MacPherson độc lập với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa đặc |
Ghế ngồi | Bọc da, điều chỉnh điện 10 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ |
---|---|
Vô lăng | Vô lăng bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các nút điều khiển âm thanh và hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB và Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện, gương chiếu hậu chỉnh điện và sấy gương |
Cốp sau | Cốp sau điều chỉnh điện, không gian rộng rãi với dung tích 470 lít |
Kích thước tổng thể | 4.620 x 1.775 x 1.465 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Mâm xe | Mâm hợp kim 17 inch |
Đèn pha | Đèn pha LED với chức năng tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ |
Cánh cửa | Cửa sổ chỉnh điện với chức năng chống kẹt, cửa ra vào với tính năng khóa thông minh |
Cốp sau | Cốp sau điều chỉnh điện, dung tích 470 lít |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau |
---|---|
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth, USB, Apple CarPlay/Android Auto |
Ghế ngồi | Ghế bọc da, điều chỉnh điện 10 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ |
Vô lăng | Vô lăng bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các nút điều khiển âm thanh và hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện với chức năng chống kẹt |
Cốp sau | Cốp sau điều chỉnh điện, không gian rộng rãi với dung tích 470 lít |
Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh với tính năng khởi động bằng nút bấm |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến lùi và camera lùi giúp hỗ trợ đỗ xe an toàn |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa ở cả 4 bánh, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
---|---|
Túi khí | 6 túi khí (trước, bên, đầu gối và rèm) |
Hệ thống hỗ trợ lái xe | Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC), hệ thống hỗ trợ ổn định thân xe (VSC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Cảm biến và camera | Cảm biến lùi và camera lùi hỗ trợ đỗ xe an toàn |
Hệ thống cảnh báo | Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường |
Khóa an toàn | Khóa an toàn cho trẻ em, khóa cửa tự động khi xe di chuyển |