bảng giá xe toyota tháng 10/2025

banner wigo 1

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA WIGO

Phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
Wigo 1.2MT 360.000.000 421.136.000 403.136.000
Wigo 1.2AT 405.000.000 470.636.000 452.636.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết
Có nên mua Toyota Raize trả góp 2025 - Tư vấn chi tiết từ A-Z

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA RAIZE

Phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
Đỏ/Đen, Đen 498.000.000 572.936.000 554.936.000
Trắng ngọc trai 506.000.000 581.336.000 563.336.000
Trắng ngọc trai/Đen 510.000.000 585.536.000 567.536.000
Ngọc lam/Đen, Vàng/Đen 506.000.000 581.336.000 563.336.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết
anh thu vien vios 5

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA VIOS

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
Vios 1.5E 458.000.000 528.936.000 510.936.000
Vios 1.5E CVT 488.000.000 561.936.000 543.936.000
Vios 1.5G CVT 545.000.000 624.636.000 606.636.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết
toyota altis 2025

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA ALTIS 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
Corolla Altis 1.8V 780.000.000 883.136.000 865.136.000
Corolla Altis 1.8HEV 870.000.000 982.136.000 964.136.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết
toyota camry 2025

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA CAMRY 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
Camry 2.0Q 1.220.000.000 1.365.136.000 1.347.136.000
Camry 2.5HV MID 1.460.000.000 1.629.136.000 1.611.136.000
Camry 2.5HV TOP 1.530.000.000 1.706.136.000 1.688.136.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết
yaris cross 2025

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA YARIS CROSS 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
Yaris Cross 1.5V 650.000.000 740.136.000 722.136.000
Yaris Cross 1.5HEV 765.000.000 866.636.000 848.636.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết
corolla cross 2025

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
Corolla Cross 1.8V 820.000.000 927.136.000 909.136.000
Corolla Cross 1.8HEV 905.000.000 1.020.636.000 1.002.636.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết
avanza premio 2025

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA AVANZA PREMIO 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
Avanza Premio MT 558.000.000 639.328.000 621.328.000
Avanza Premio AT 598.000.000 683.328.000 665.328.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết
veloz cross 2025

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA VELOZ CROSS 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
Toyota Veloz Cross 638.000.000 727.328.000 709.328.000
Toyota Veloz Cross Top 660.000.000 751.528.000 733.528.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết
innova cross 2025

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA INNOVA CROSS 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
Innova Cross 2.0V 825.000.000 727.328.000 709.328.000
Innova Cross 2.0HEV 1.005.000.000 1.131.028.000 1.113.028.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết
A5A8A9F5A3903B9409E4E6DD32C0B6D8

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA HILUX 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
HILUX 2.4L 4X4 MT 668.000.000 714.960.000 714.960.000
HILUX 2.4L 4×2 AT 706.000.000 755.250.000 755.250.000
HILUX 2.8L 4×4 AT ADVENTURE 999.000.000 1.065.820.000 1.065.820.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết
fortuner 2.4at 4x2 1

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA FORTUNER 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh HCM Lăn bánh Tỉnh
Fortuner 2.4D 1.055.000.000 1.186.028.000 1.168.028.000
Fortuner 2.7G LGD (FX) 1.290.000.000 1.444.528.000 1.426.528.000
Fortuner 2.4D Legender 4×2 (FKS) 1.185.000.000 1.329.028.000 1.311.028.000
Fortuner 2.7G 4×4 AT (FV) 1.395.000.000 1.560.028.000 1.542.028.000
Fortuner 2.8D Legender 4×4 (FVS) 1.350.000.000 1.350.000.000 1.510.528.000
Liên hệ để được tư vấn báo giá và nhận ưu đãi: 0386.222.899
Xem thông tin chi tiết